Bệnh hạt cơm: Những điều cần biết

Bệnh hạt cơm, hay còn gọi là mụn cóc, là một bệnh da liễu phổ biến, gây ra bởi virus gây u nhú ở người. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về bệnh lý này, bao gồm nguyên nhân, dịch tễ học, triệu chứng lâm sàng, chẩn đoán, điều trị, và các biện pháp phòng ngừa.

Bệnh hạt cơm: Những điều cần biết
Hạt cơm ở trẻ

1. Tổng quan về bệnh hạt cơm

  • Bệnh hạt cơm, hay còn gọi là mụn cóc, là một bệnh da liễu phổ biến, gây ra bởi virus gây u nhú ở người (HPV - Human Papillomavirus)
  • Tác nhân gây bệnh hạt cơm là virus HPV, một loại virus DNA với hơn 100 type đã được xác định. Sự lây nhiễm virus ở các lớp bề mặt của da dẫn đến tăng sinh tế bào sừng và dày sừng, hình thành tổn thương hạt cơm. Các type HPV gây bệnh phổ biến nhất là 2, 3, 4, 27, 29 và 57.
Cấu tạo hạt cơm
  • Bệnh thường gặp ở trẻ em tuổi học đường, nhưng cũng có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi.
  • Những người có nguy cơ cao mắc bệnh bao gồm: Bệnh nhân bị chàm do tổn thương hàng rào da; Bệnh nhân nhiễm HIV hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch.
  • Virus lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp da - da hoặc tự lây nhiễm, với thời gian ủ bệnh có thể kéo dài đến 12 tháng.

2. Triệu chứng lâm sàng bệnh hạt cơm

Hạt cơm có nhiều thể lâm sàng khác nhau, với các đặc điểm và vị trí xuất hiện đa dạng:

2.1. Hạt cơm thông thường

  • Đặc điểm: Sẩn cứng, dày sừng, xù xì, dạng u nhú. Kích thước thay đổi từ 1mm đến hơn 1cm. Có thể quan sát thấy chấm đen nhỏ ở giữa do xuất huyết trong lớp sừng.
  • Vị trí: Thường gặp ở mặt mu bàn tay, bàn chân, ngón tay, ngón chân, quanh móng, và gối. Đôi khi tổn thương giống súp lơ (butcher’s warts).
Hạt cơm thông thường ở ngón tay

2.2. Hạt cơm gan bàn chân

  • Đặc điểm: Có hai dạng: sẩn, đau khi đi lại (phát triển sâu) và dạng tổn thương liên kết thành đám, ít đau hơn (thể khảm).
  • Lưu ý: Có thể liên quan đến kén thượng bì gan bàn chân và hiếm gặp có thể tiến triển thành ung thư biểu mô dạng sùi.
Hạt cơm gan bàn chân

2.3. Hạt cơm phẳng

  • Đặc điểm: Bề mặt phẳng, số lượng thường nhiều. Có thể lan ra xung quanh và phân bố thành dải do chà xát (phản ứng giả Koebner).
  • Vị trí: Hay gặp ở mặt, bàn tay và cẳng chân.
  • Nguyên nhân: Chủ yếu do HPV type 3 và 10.
Hạt cơm phẳng có phản ứng giả Koebner

2.4. Hạt cơm hình ngón/Dạng sợi

  • Đặc điểm: Có cuống dài như sợi chỉ, giống ngón tay.
  • Vị trí: Thường xuất hiện ở vùng mặt.
Hạt cơm hình ngón ở mũi

2.5. Hạt cơm niêm mạc

  • Đặc điểm: Mềm hơn hạt cơm ở da.
  • Vị trí: Có thể xuất hiện ở môi và niêm mạc má (u nhú tế bào vảy).
  • Lưu ý: Một số type HPV gây sùi mào gà và có thể gây ung thư.

3. Biến chứng

Hầu hết hạt cơm là lành tính và tự thoái lui sau một thời gian. Tuy nhiên, một số biến chứng có thể xảy ra:

  • Tổn thương lan tỏa ở bệnh nhân loạn sản biểu bì dạng hạt cơm di truyền.
  • Biến đổi ác tính (ung thư biểu mô dạng sùi) - hiếm gặp.
  • Ung thư do các chủng HPV gây ung thư, thường liên quan đến hạt cơm sinh dục và hạt cơm khẩu hầu.

4. Chẩn đoán

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào lâm sàng với các biểu hiện đặc trưng. Các phương pháp hỗ trợ bao gồm:

  • Loại bỏ đỉnh hạt cơm để quan sát chấm đen nhỏ (mao mạch tắc nghẽn).
  • Dermoscopy giúp phân biệt hạt cơm với các tổn thương sùi khác.
  • Sinh thiết da trong một số trường hợp.
  • Xét nghiệm PCR xác định type HPV, có độ nhạy và đặc hiệu cao.

5. Điều trị

Nhiều trường hợp hạt cơm không cần điều trị, đặc biệt là các hạt cơm nhỏ và không gây khó chịu, vì chúng có thể tự thoái triển. Tuy nhiên, việc điều trị được chỉ định khi hạt cơm gây đau, mất thẩm mỹ hoặc có nguy cơ biến chứng.

ĐIỀU TRỊ TẠI CHỖ
  • Axit salicylic: Loại bỏ tế bào chết, giảm kích thước và khó chịu.
  • Làm mềm tổn thương: Ngâm nước xà phòng nóng, chà xát bằng đá bọt.
  • Áp lạnh: Sử dụng nitơ lỏng, hiệu quả khoảng 70% sau 3-4 tháng.
  • Các thuốc bôi khác:
    • Duofilm (acid lactic & salicylic)
    • Collomack (acid lactic & salicylic & Polidocanol)
    • Cantharidin
    • Acid trichloracetic
    • Podophyllotoxin
    • Nitrat bạc
    • 5-amino levulinic acid (quang hóa trị liệu)
    • Imiquimod (kích thích miễn dịch)
    • 5-Fluouracil
    • Tretinoin
    • Sulfat kẽm
ĐIỀU TRỊ TOÀN THÂN
  • Retinoids uống: Isotretinoin, Etretinate.
  • Cimetidin: Kháng histamin H2, kích thích miễn dịch.
  • Levamisole: Kích thích miễn dịch.
  • Sulfat kẽm: Liều 10mg/kg/ngày.
  • Verrrulyse - Methionin: Chứa magne, calci, methionin, sắt, mangan.
ĐIỀU TRỊ BẰNG THỦ THUẬT
  • Đốt điện: Dùng cho hạt cơm lớn và kháng trị, có thể để lại sẹo.
  • Laser CO2: Hiệu quả cao, ít tốn kém nhưng có thể gây đau và để lại sẹo.
  • Laser màu: Phá hủy mạch máu nuôi dưỡng, ít được sử dụng do chi phí cao.
  • Phẫu thuật cắt bỏ: Dễ tái phát, khó áp dụng cho nhiều tổn thương.
CÁC PHƯƠNG PHÁP KHÁC
  • Liệu pháp băng dính: Dán băng dính lên vùng da bị hạt cơm.
  • Tâm lý liệu pháp: Tự khỏi sau một thời gian.
  • Dân gian: Xát lá tía tô, bôi tỏi.
  • Vaccin phòng virus: Phòng ngừa tái nhiễm HPV, chủ yếu cho HPV sinh dục.

6. Phòng bệnh

Để phòng ngừa bệnh hạt cơm, cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Sát khuẩn và vệ sinh thường xuyên các địa điểm công cộng.
  • Sử dụng bảo hộ lao động cho những người có nguy cơ mắc bệnh cao.
  • Điều trị loại bỏ tổn thương để ngăn ngừa lây nhiễm

7. Kết luận

  • Không có phương pháp điều trị nào có hiệu quả tuyệt đối trong việc loại bỏ hạt cơm. Tỷ lệ tự khỏi ở trẻ em là 50% trong vòng 6 tháng và 90% sau 2 năm. Tổn thương dai dẳng hơn ở người lớn nhưng cuối cùng cũng thoái lui. Tái phát thường xuyên hơn ở người bị ức chế miễn dịch và người hút thuốc lá.
  • Bệnh hạt cơm là một bệnh da liễu phổ biến, thường lành tính và tự thoái lui. Tuy nhiên, việc chẩn đoán và điều trị kịp thời là cần thiết để ngăn ngừa biến chứng và giảm thiểu sự khó chịu cho người bệnh.