Bệnh lang ben: Những điều cần biết
Bệnh lang ben do nấm thuộc nhóm Malassezia gây nên. Tổn thương thường là mảng/dát hình oval hoặc tròn kèm theo vảy da mỏng.
1. Tổng quan về bệnh lang ben
Bệnh lang ben, còn được gọi là Pityriasis versicolor, là một bệnh nhiễm nấm da phổ biến do nấm thuộc nhóm Malassezia gây ra. Nấm này thường ký sinh bình thường trên da ở những vùng da tiết nhiều chất bã như da đầu, phần trên thân mình, vùng gấp.
Yếu tố nguy cơ mắc bệnh lang ben bao gồm:
- Yếu tố nội sinh:
- Suy dinh dưỡng, tăng tiết mồ hôi, sử dụng thuốc tránh thai, thuốc ức chế miễn dịch hệ thống hoặc tại chỗ, suy giảm miễn dịch.
- Yếu tố ngoại sinh:
- Khí hậu nóng, ẩm, điều kiện vệ sinh kém, sử dụng các loại dầu tắm và dầu bôi trơn da.
- Yếu tố di truyền: Tính nhạy cảm của bệnh mang tính chất gia đình cũng được đề cập.
2. Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh lang ben
Nguyên nhân là do nấm Malassezia:
- Hiện nay đã xác định và phân loại được 12 chủng ưa mỡ Malassezia khác nhau, trong đó có 8 chủng hay gây bệnh cho người:
- M. sympodialis, M. globosa, M. restricta, M. slooffiae, M. furfur, M. obtusa
- M. dermatis, M. japonica, M. yamotoensis, M. nana, M. caprae và M. equina.
- M. Furfur và M. Globosa được cho là nguyên nhân chính gây ra viêm nang lông do Pityrosporum, một dạng viêm nhiễm nang lông liên quan đến lang ben.
Cơ chế gây bệnh:
- Nấm Malassezia thường tồn tại ở dạng men trên da.
- Khi gặp điều kiện thuận lợi (yếu tố nội sinh và ngoại sinh), nấm chuyển từ dạng men sang dạng sợi và gây bệnh.
- Giảm sắc tố có thể thứ phát do tác động ức chế của acid dicarboxylic (sản phẩm chuyển hóa lipid bề mặt bởi nấm men) lên tế bào hắc tố hoặc màu nâu vàng có thể do nấm có tác dụng ngăn ánh sáng.
3. Đối tượng nguy cơ mắc bệnh lang ben
- Bệnh xuất hiện ở khắp nơi trên thế giới, phổ biến hơn ở vùng nhiệt đới.
- Thường gặp ở tuổi thiếu niên và người trẻ do tuyến bã hoạt động mạnh.
- Hiếm gặp ở trẻ nhỏ và người già do tuyến bã hoạt động ít.
- Trẻ em dưới 2 tuổi ít bị lang ben, nhưng nếu bị thì thường ở vùng mặt.
4. Triệu chứng lâm sàng bệnh lang ben
- Tổn thương da:
- Thường là mảng hoặc dát hình oval hoặc tròn kèm theo vảy da mỏng.
- Có thể cào nhẹ trên bề mặt tổn thương để phát hiện vảy da (dấu hiệu vỏ bào).
- Các tổn thương liên kết với nhau ở vùng trung tâm tạo tổn thương lan rộng.
- Thường gặp ở vùng da tiết bã, đặc biệt là vùng thân bên trên và vai.
- Ít gặp hơn ở mặt (thường gặp ở trẻ em), da đầu, khoeo, dưới vú và bẹn.
- Khi lang ben xuất hiện ở mặt gấp, được gọi là thể đảo ngược.
- Màu sắc tổn thương:
- Hay gặp nhất là màu nâu (tăng sắc tố) và nâu vàng (giảm sắc tố).
- Thỉnh thoảng có hiện tượng viêm nhẹ (màu hồng).
- Triệu chứng khác:
- Lang ben thường không có triệu chứng cơ năng, tức là không gây ngứa hay đau.
- Viêm nang lông do Pityrosporum, một biến chứng của lang ben, thường thấy ở phụ nữ trẻ.
- Đặc trưng bởi các sẩn và mụn mủ ở nang lông, ngứa.
- Vị trí gặp ở thân mình, cánh tay, cổ và thỉnh thoảng ở mặt.
5. Chẩn đoán bệnh lang ben
- Chẩn đoán xác định:
- Dựa vào tổn thương da: tăng hoặc giảm sắc tố, vảy da mỏng.
- Đèn Wood: thấy có màu huỳnh quang vàng.
- Soi tươi: thấy hình ảnh bào tử xen kẽ với sợi nấm ngắn (hình ảnh “mì spaghetti và thịt viên”).
- Chẩn đoán phân biệt:
- Cần phân biệt lang ben với các bệnh lý da khác như:
- Chàm khô (pityriasis alba)
- Giảm sắc tố sau viêm của các bệnh lý khác
- Bạch biến, phong thể I
- Viêm da dầu, vảy phấn hồng Gilbert
- Nấm thân
- Giang mai II
- Viêm nang lông do Pityrosporum cần phân biệt với các loại viêm nang lông khác, đặc biệt là viêm nang lông có ngứa và trứng cá.
- Cần phân biệt lang ben với các bệnh lý da khác như:
6. Xét nghiệm bệnh lang ben
- Đèn Wood: Tổn thương lang ben có màu vàng sáng hoặc vàng huỳnh quang dưới ánh sáng đèn Wood, đặc biệt là ở vùng rìa.
- Soi tươi:
- Bệnh phẩm được lấy bằng băng dính hoặc cạo da.
- Ở lang ben, cả dạng nấm sợi và men được thấy trong soi tươi.
- Trong viêm nang lông do Pityrosporum, chỉ thấy dạng nấm men mà không thấy dạng sợi.
- Nuôi cấy:
- Khi nuôi cấy Malassezia cần phủ trên đó lớp dầu bởi khả năng ưa dầu tự nhiên của nấm.
- Mô bệnh học:
- Sinh thiết tổn thương không cần thiết trong chẩn đoán lang ben.
- Mô bệnh học cho thấy:
- Dày sừng, á sừng và dày lớp gai nhẹ.
- Xâm nhập tế bào viêm ở lớp trung bì nông.
- Nấm Malassezia thường ở lớp sừng thượng bì với dạng bào tử và sợi.
- Sắc tố giảm ở tổn thương giảm sắc tố và tăng trong tổn thương tăng sắc tố.
7. Điều trị bệnh lang ben
- Thuốc chống nấm tại chỗ:
- Thường được sử dụng để điều trị tổn thương từ cổ xuống đầu gối.
- Dầu gội ketoconazole (1 – 2%) hoặc selenium sulfide (2,5%) có hiệu quả.
- Điều trị 2 lần/tuần trong 2 - 4 tuần.
- Thuốc để 10 – 15 phút rồi rửa.
- Các thuốc khác:
- Nhóm azole, allylamine dạng kem và dung dịch
- Glycol propylene, nystatin, acid salicylic.
- Thuốc kháng nấm đường toàn thân:
- Ketoconazole 200 mg x 5 ngày.
- Itraconazol 100 – 200 mg/ngày x 5 ngày.
- Fluconazol 300 mg/tuần x 2 tuần.
8. Phòng tái phát bệnh lang ben
- Loại bỏ và hạn chế các yếu tố thuận lợi (nóng ẩm, vệ sinh kém, ...).
- Sử dụng dầu gội ketoconazole 1 lần/tuần như xà phòng.
- Ketoconazole 400 mg x 1 lần/tháng.
- Fluconazol 300 mg x 1 lần/tháng.
- Itraconazol 400 mg x 1 lần/tháng.
Lưu ý:
- Việc chẩn đoán và điều trị lang ben cần được thực hiện bởi bác sĩ da liễu.
- Tự ý điều trị có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm.