Sẹo lồi
Sẹo lồi và sẹo phì đại là hai loại sẹo xấu thường gặp, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và có thể gây khó chịu.

1.Tổng quan về sẹo lồi
1.1.Cơ chế bệnh sinh
Quá trình hình thành sẹo là quá trình sửa chữa, tái tạo da sau khi bị tổn thương. Gồm 3 giai đoạn xen kẽ:
- Giai đoạn viêm
- Giai đoạn tăng sinh
- Giai đoạn tạo sẹo

Cơ chế bệnh sinh sẹo lồi:
- Tăng các cytokine tăng trưởng như EGF, TGF-β, FGF.
- Yếu tố di truyền: HLA-B14, B21, BW16, BW35, DR5.
- Các yếu tố khác: dậy thì, cường giáp, thai nghén, hormone tuyến yên.
1.2.Dịch tễ học
- Hay gặp ở người da đen.
- Thường xuất hiện ở độ tuổi 10-30.
- Nam và nữ có tỷ lệ mắc tương đương.
1.3.Vị trí thường gặp
- Vùng trước xương ức, ngực trên.
- Vùng bả vai.
- Vùng cẳng chân.
- Đầu, tai, cổ, cánh tay.
- Gáy, xương hàm dưới, môi trên, cằm.
1.4.Phân biệt sẹo lồi và sẹo phì đại
- Sẹo lồi:
- Là sự sửa chữa quá mức của da, phát triển vượt ra ngoài giới hạn của tổn thương ban đầu.
- Không tự thoái lui.
- Có thể xuất hiện tự phát hoặc sau tổn thương da do viêm, chấn thương.
- Thường có màu đỏ hoặc nâu, bề mặt xù xì, mật độ cứng và đàn hồi.
- Có thể gây ngứa, đau và khó chịu.
- Dễ tái phát sau phẫu thuật cắt bỏ.
- Sẹo phì đại (quá phát):
- Sẹo dày lên nhưng không vượt ra ngoài ranh giới của vết thương ban đầu.
- Có thể tự thoái triển theo thời gian.
- Thường mềm mại hơn sẹo lồi.
- Ít tái phát hơn sau phẫu thuật.
- Có thể ngứa và hạn chế vận động nếu đi qua các khớp.

2.Triệu chứng lâm sàng
- Đặc điểm: U xơ nguyên phát, tăng sinh và tích lũy quá mức collagen, glycosaminoglycans.
- Hình dáng: Đa dạng, có chân, múi, xù xì, cao hơn bề mặt da, bờ rõ nét.
- Ranh giới: Phát triển ra ngoài ranh giới tổn thương.
- Mật độ: Cứng, đàn hồi, ít khi mềm mại.
3.Mô bệnh học sẹo lồi
- Thượng bì tăng sinh mạnh.
- Tổn thương trung bì:
- Các bó collagen to nhỏ không đều, lộn xộn, xen kẽ collagen hyalin màu hồng.
- Tổ chức nhày lẫn tế bào viêm.
- Tăng sinh mạch máu nhỏ.
4.Chẩn đoán phân biệt
- Sẹo quá phát.
- U xơ da, sarcoma xơ da, u xơ cứng, bệnh sarcoidosis.
5.Điều trị
- Không có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn.
- Mục đích điều trị: cải thiện triệu chứng cơ năng, khiếm khuyết chức năng và thẩm mỹ.
- Các phương pháp điều trị:
- Sử dụng thuốc: Corticosteroid (tiêm nội tổn thương); Bleomycine, 5-Fluorouracil (5-FU).
- Phương pháp cơ học: Băng ép.
- Vật lý trị liệu:
- Áp lạnh.
- Laser: Laser xâm lấn (CO2, Er:YAG) và laser không xâm lấn (PDL, Nd:YAG).
- Xạ trị.
- Phẫu thuật: Cắt bỏ sẹo, thường kết hợp với các phương pháp khác.
- Các phương pháp khác: Miếng dán silicone, thắt sẹo.

6.Dự phòng sẹo bệnh lý
- Tạo đường sẹo song song với đường Langer.
- Tránh sang chấn nhỏ, nhiễm trùng vết mổ.
- Cầm máu kỹ, khâu cân đối, đúng lớp, không để vết mổ quá căng.
- Chăm sóc tốt vết thương.
- Sử dụng gel silicon, miếng dán silicon, corticoid tiêm tại chỗ nếu cần.
- Tránh nắng và bôi kem chống nắng.
7.Kết luận
Điều quan trọng là cần phân loại và đánh giá vết sẹo để có hướng giải quyết phù hợp. Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên từng cá nhân và hướng đến nhu cầu cá nhân. Đánh giá hiệu quả điều trị sau 3-6 tháng và thay đổi phương pháp nếu không thành công.