Bệnh sởi: Những điều cần biết

Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra, lây lan qua đường hô hấp. Đây là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ em, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.

Bệnh sởi: Những điều cần biết
Bệnh sởi

1. Tổng quan về bệnh sởi

  • Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus sởi gây ra, lây lan qua đường hô hấp.
  • Đây là một trong những nguyên nhân chính gây tử vong ở trẻ em, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.
  • Trước khi có vắc-xin, dịch sởi thường xảy ra từ 2-5 năm một lần, chủ yếu vào mùa đông và mùa xuân, ở trẻ em từ 5-9 tuổi. Tuy nhiên, nhờ các chương trình tiêm chủng, số ca mắc sởi đã giảm đáng kể trên toàn thế giới.

2. Nguyên nhân bệnh sởi

  • Virus sởi, thuộc họ Paramyxoviridae, là một loại virus RNA có lớp vỏ lipoprotein.
  • Virus này không bền vững với nhiệt độ cao và dễ bị bất hoạt bởi nhiệt, ánh sáng mặt trời và các chất khử trùng thông thường.
  • Virus sởi lây lan khi tiếp xúc trực tiếp hoặc qua không khí với các giọt bắn từ đường hô hấp của người bệnh.
  • Thời gian ủ bệnh thường từ 8-12 ngày. Người bệnh có thể lây truyền virus từ 1-2 ngày trước khi xuất hiện triệu chứng đến 4 ngày sau khi phát ban.
Nguyên nhân gây ra bệnh sởi là 1 virus thuộc họ Paramyxoviridae

3. Triệu chứng lâm sàng

Bệnh sởi thường trải qua ba giai đoạn chính:

ĐOẠN KHỞI PHÁT (VIÊM LONG)

Giai đoạn này kéo dài từ 2-4 ngày. Người bệnh có các triệu chứng như sốt cao (40-40,5°C), khó chịu, viêm kết mạc, chảy nước mũi, ho khan và hắt hơi. Hạt Koplik, một dấu hiệu đặc trưng của bệnh sởi, xuất hiện ở niêm mạc má, gần răng hàm lớn thứ hai. Hạt Koplik là những nốt nhỏ, màu trắng xám, có quầng đỏ, nổi gồ lên trên bề mặt niêm mạc.

Hạt Koplik
GIAI ĐOẠN TOÀN PHÁT

Giai đoạn này kéo dài từ 2-5 ngày. Sau 3-4 ngày sốt cao, người bệnh bắt đầu phát ban. Ban sởi là những nốt dát sẩn màu hồng, xuất hiện đầu tiên ở sau tai, sau gáy, trán, mặt, cổ rồi lan dần xuống thân mình và tứ chi, bao gồm cả lòng bàn tay và gan bàn chân. Khi căng da, ban sẽ biến mất. Khi ban mọc khắp người, thân nhiệt sẽ giảm dần.

Ban đỏ trong bệnh sởi
GIAI ĐOẠN HỒI PHỤC

Ban sởi nhạt dần rồi chuyển sang màu xám, bong vảy phấn và để lại vết thâm vằn da hổ. Ban biến mất theo thứ tự xuất hiện. Người bệnh có thể ho kéo dài 1-2 tuần sau khi hết ban.

4. Biến chứng

Hầu hết các trường hợp tử vong do sởi là do biến chứng của bệnh. Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Do virus sởi: viêm phổi kẽ thâm nhiễm tế bào khổng lồ, viêm thanh khí phế quản, viêm cơ tim, viêm não, viêm màng não cấp tính.
  • Do bội nhiễm: viêm phổi, viêm tai giữa, viêm dạ dày ruột.
  • Do dinh dưỡng kém và chăm sóc không tốt: viêm loét hoại tử hàm mặt, giác mạc.
  • Các biến chứng khác: lao tiến triển, tiêu chảy.
  • Phụ nữ mang thai mắc sởi có thể bị sảy thai, thai chết lưu, đẻ non, sinh con nhẹ cân hoặc thai nhi bị nhiễm sởi bẩm sinh.

5. Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh sởi dựa trên:

  • Yếu tố dịch tễ: Tiếp xúc với bệnh nhân sởi, nhiều người mắc sởi cùng lúc trong gia đình hoặc khu vực.
  • Lâm sàng: Sốt, ho, viêm long (đường hô hấp, kết mạc, tiêu hóa), hạt Koplik và phát ban đặc trưng.
  • Xét nghiệm: Phát hiện kháng thể IgM đối với virus sởi trong máu.

6. Điều trị

Hiện nay chưa có thuốc điều trị đặc hiệu bệnh sởi. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ, bao gồm:

  • Cách ly người bệnh
  • Vệ sinh: Vệ sinh da, mắt, miệng họng.
  • Dinh dưỡng: Tăng cường dinh dưỡng cho người bệnh.
  • Hạ sốt: Lau người bằng nước ấm, chườm mát, sử dụng paracetamol khi sốt cao.
  • Bù nước và điện giải: Uống dung dịch oresol hoặc truyền dịch khi cần thiết.
  • Bổ sung vitamin A: Liều lượng theo độ tuổi, uống trong 2 ngày liên tiếp.
  • Điều trị biến chứng: Sử dụng kháng sinh khi có bội nhiễm vi khuẩn.

7. Phòng bệnh

Tiêm vắc-xin sởi là biện pháp phòng bệnh hiệu quả nhất.

  • Trẻ em nên được tiêm 2 mũi vắc-xin sởi: mũi 1 lúc 9-12 tháng tuổi và mũi 2 lúc 18 tháng tuổi.
  • Người lớn chưa tiêm vắc-xin sởi cũng nên tiêm phòng để tránh nguy cơ mắc bệnh.

Ngoài ra, cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác như:

  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, vệ sinh mũi họng hàng ngày.
  • Hạn chế tiếp xúc với người bệnh: Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Cách ly người bệnh: Cho trẻ nghỉ học khi mắc bệnh, hạn chế tập trung đông người.
  • Vệ sinh môi trường: Lau chùi, khử trùng bề mặt, đồ vật tiếp xúc với người bệnh.
  • Thông gió: Mở cửa sổ, cửa chính để đảm bảo thông khí cho nhà ở, phòng học, nơi làm việc.

Bệnh sởi là một bệnh nguy hiểm, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Tiêm vắc-xin và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và cộng đồng khỏi bệnh sởi.