Viêm mô bào: Những điều cần biết

Viêm mô bào là một bệnh lý nhiễm trùng da và mô dưới da phổ biến, gây ra bởi vi khuẩn xâm nhập qua các vết thương hở. Bệnh thường biểu hiện bằng các triệu chứng sưng, nóng, đỏ, đau và có thể dẫn đến biến chứng nếu không được điều trị kịp thời.

Viêm mô bào: Những điều cần biết
Bệnh viêm mô bào

1. Tổng quan về viêm mô bào

Viêm mô bào, hay còn gọi là cellulitis, là một dạng nhiễm trùng mô mềm cấp tính, không hoại tử, ảnh hưởng đến lớp hạ bì và mô dưới da. Bệnh thường không lan đến cân cơ.

Viêm mô bào là một bệnh lý phổ biến, có thể gặp ở mọi lứa tuổi, chủng tộc và giới tính. Tuy nhiên, một số dạng viêm mô bào lại có xu hướng xuất hiện ở các nhóm đối tượng cụ thể:

  • Trẻ em dưới 3 tuổi: Thường gặp viêm mô bào ở má do H. influenzae type B hoặc quanh hậu môn do liên cầu tan huyết beta nhóm A.
  • Người trên 50 tuổi: Thường gặp viêm mô bào ở chi dưới.
  • Người tiêm chích ma túy: Thường gặp viêm mô bào ở chi trên, đặc biệt là chi trên.
Viêm mô bào ở trẻ em

2. Nguyên nhân gây viêm mô bào

Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm mô bào là do hai loại vi khuẩn: liên cầu nhóm Atụ cầu vàng.

  • Liên cầu: Thường gây viêm mô bào không sinh mủ, không xác định rõ yếu tố đường vào.
  • Tụ cầu vàng: Thường gây viêm mô bào có mủ, biểu hiện dưới dạng nhọt, nhọt cụm hoặc áp xe.

Ngoài ra, một số vi khuẩn khác cũng có thể gây ra viêm mô bào, bao gồm:

  • Liên cầu nhóm B: Thường gặp ở trẻ sơ sinh.
  • Phế cầu, não mô cầu, trực khuẩn mủ xanh.
  • Trực khuẩn Gram âm
  • Nấm men và nấm mốc: Thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
  • E.coli và các vi khuẩn đường ruột khác: Thường gặp ở người lớn tuổi, người nằm viện kéo dài, người đặt đường truyền tĩnh mạch, người bệnh đái tháo đường, người suy giảm miễn dịch.

Vi khuẩn thường xâm nhập vào da qua các vết thương hở như vết nứt, vết trầy xước, vết cắn của côn trùng. Trong một số trường hợp, viêm mô bào có thể xảy ra không rõ nguyên nhân, khi đó vi khuẩn có thể đã xâm nhập qua các vi chấn thương ngoài da.

Vi khuẩn xâm nhập vào da qua các vết thương hở

Ví dụ: Viêm mô bào vùng mặt có thể xảy ra sau một đợt viêm răng lợi.

Ngoài ra, viêm mô bào cũng có thể bắt nguồn từ các ổ nhiễm khuẩn khác trong cơ thể, vi khuẩn lây lan theo đường máu đến da.

3. Triệu chứng lâm sàng viêm mô bào

Bệnh nhân viêm mô bào thường có các triệu chứng toàn thân trước khi xuất hiện tổn thương da, bao gồm:

  • Sốt: Có thể kèm theo gai rét.
  • Mệt mỏi.

Sau đó, các triệu chứng tại chỗ sẽ xuất hiện, thường sau vài ngày:

  • Sưng, nóng, đỏ, đau tại vùng da bị nhiễm trùng.
  • Da căng bóng, sờ vùng thương tổn mềm, nóng.
  • Ranh giới tổn thương không rõ ràng so với vùng da lành.
  • Mụn nước, bọng nước, mụn mủ có thể xuất hiện trong trường hợp nặng.
  • Hoại tử có thể xảy ra trong trường hợp rất nặng.
  • Hạch ngoại biên (hạch cổ, hạch nách, hạch bẹn) có thể sưng to do phản ứng viêm.

Vị trí tổn thương viêm mô bào thường gặp ở:

  • Trẻ em: Vùng đầu mặt cổ.
  • Người lớn: Các chi, đặc biệt là chi trên ở người tiêm chích ma túy.
Viêm mô bào ở tay

4. Biến chứng viêm mô bào

Viêm mô bào thường ít khi để lại biến chứng. Tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời và hiệu quả, viêm mô bào có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Viêm cầu thận cấp: Xảy ra khi nguyên nhân gây viêm mô bào là liên cầu gây bệnh ở thận (Nephritogenic streptococci).
  • Viêm hạch.
  • Viêm tủy xương.
  • Viêm khớp.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm khuẩn huyết.
  • Viêm tắc tĩnh mạch.

Dấu hiệu nặng của viêm mô bào cần được điều trị tích cực bao gồm:

  • Tổn thương lan rộng theo đường bạch huyết.
  • Tràn khí tại chỗ.
  • Bất ổn huyết động.

5. Chẩn đoán viêm mô bào

Chẩn đoán viêm mô bào dựa trên các yếu tố sau:

5.1. LÂM SÀNG
  • Toàn thân: Bệnh nhân có thể mệt mỏi, sốt nhẹ, kèm gai rét.
  • Tại chỗ: Tổn thương sưng, nóng, đỏ, đau, ranh giới tổn thương không rõ với vùng da lành.
5.2. CẬN LÂM SÀNG
  • Xét nghiệm tìm nguyên nhân:
    • Nhuộm Gram, nuôi cấy vi khuẩn tại tổn thương: Tỷ lệ vi khuẩn mọc thấp. Tuy nhiên, nếu lấy bệnh phẩm từ rạch tổn thương và dẫn lưu dịch từ ổ áp xe thì tỷ lệ nuôi cấy dương tính trên 90%.
    • Sinh thiết da vùng thương tổn: Có thể giúp loại trừ tổn thương không do nhiễm trùng, tuy nhiên xét nghiệm này không được chỉ định rộng rãi.
    • Cấy máu: Chỉ định trong các trường hợp:
      • Có phù bạch huyết kèm theo thương tổn.
      • Thương tổn ở các vị trí đặc biệt như vùng mặt, nhất là mắt.
      • Bệnh nhân có tiền sử tiếp xúc với nước bị ô nhiễm, bị động vật cắn.
      • Bệnh nhân suy giảm miễn dịch, có khối u ác tính đang điều trị hóa chất, giảm bạch cầu.
    • Soi tươi và nuôi cấy nấm: Thực hiện trong trường hợp viêm mô bào tái phát nghi ngờ do nấm da hoặc nấm móng.
  • Các xét nghiệm khác:
    • Công thức máu: Thể hiện tình trạng nhiễm khuẩn với bạch cầu tăng, đặc biệt là bạch cầu đa nhân trung tính.
    • Máu lắng tăng.
    • CRP tăng.
5.3. CHẨN ĐOÁN PHÂN BIỆT

Viêm mô bào cần được phân biệt với các bệnh lý da liễu khác có triệu chứng tương tự, bao gồm:

  • Viêm quầng:
    • Giống: Tổn thương sưng nề, nóng đỏ; có thể kèm mệt mỏi, sốt nhẹ.
    • Khác: Ranh giới tổn thương rõ ràng; sờ vùng tổn thương cứng, không mềm như viêm mô bào.
  • Hồng ban đa dạng:
    • Giống: Tổn thương ban đỏ, sẩn phù.
    • Khác: Tổn thương hình “bia bắn” điển hình; chủ yếu ở các chi; xuất hiện sau khi dùng thuốc hoặc nhiễm virus; có thể kèm tổn thương niêm mạc.
  • Hội chứng Well:
    • Giống: Ban đỏ phù nề.
    • Khác: Kèm theo các thương tổn hình nhẫn, mảng hoặc dạng nốt; trên tiêu bản sinh thiết có hình ảnh “ngọn lửa” thâm nhiễm bạch cầu ái toan, mô bào và mảnh vỡ của BCAT giữa các bó sợi collagen.
  • Hội chứng Sweet:
    • Giống: Biểu hiện đau, kèm sốt; xét nghiệm máu có tình trạng nhiễm khuẩn: tăng bạch cầu đa nhân trung tính.
    • Khác: Thương tổn dạng sẩn, mảng đỏ tím; vị trí thương tổn chủ yếu vùng mặt, cổ, chi.
  • Viêm da tiếp xúc dị ứng:
    • Giống: Tổn thương sẩn, mụn nước trên nền da đỏ.
    • Khác: Thương tổn xuất hiện vài ngày sau khi tiếp xúc dị nguyên; ngứa nhiều.

6. Điều trị viêm mô bào

6.1. Kháng Sinh

Kháng sinh là phương pháp điều trị chính trong viêm mô bào, có hiệu quả trong hơn 90% trường hợp.

Lựa chọn kháng sinh phụ thuộc vào:

  • Biểu hiện lâm sàng.
  • Tình trạng bệnh nhân.
  • Tuổi.
  • Bệnh lý kèm theo.
  • Nguyên nhân gây viêm mô bào.

6.2. Dẫn lưu áp xe

Tất cả trường hợp có áp xe, dù nhỏ nhất, đều cần dẫn lưu để giải phóng ổ áp xe.

Nếu áp xe tương đối biệt lập và ít ảnh hưởng đến mô xung quanh, có thể không cần dùng kháng sinh.

Rạch giải phóng ổ áp xe

7. Phòng bệnh viêm mô bào

Có thể phòng ngừa viêm mô bào bằng cách:

  • Giữ vệ sinh da, đặc biệt là khi bị vết thương hở.
  • Vệ sinh vết thương hở ngay lập tức và bôi thuốc mỡ kháng sinh.
  • Băng vết thương bằng băng, gạc sạch.
  • Thay băng hàng ngày cho đến khi vết thương khô, đóng vảy.
  • Theo dõi vết thương, chú ý các dấu hiệu tấy đỏ, chảy dịch hoặc đau, có thể là dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Dưỡng ẩm cho da để hạn chế khô da, nứt nẻ.
  • Điều trị kịp thời các bệnh lý da liễu có thể gây tổn thương da như viêm da cơ địa, nấm da chân, zona, thủy đậu, chốc lở.
  • Kiểm tra da hàng ngày để phát hiện sớm các vết thương hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Mang đồ bảo hộ khi làm việc hoặc chơi thể thao.

8. Tiên lượng bệnh viêm mô bào

Viêm mô bào thường đáp ứng tốt với điều trị kháng sinh. Bệnh thường khỏi hẳn trong vòng 7 đến 10 ngày.

Tuy nhiên, thời gian điều trị có thể kéo dài hơn nếu:

  • Nhiễm trùng nặng.
  • Viêm mô bào kéo dài.
  • Hệ thống miễn dịch của người bệnh suy giảm.